IQ trung bình ở Litva
Số lượng phản hồi: | 1000+ |
IQ trung bình: | 99.12 |
Xếp hạng trong xếp hạng: | 44 |
Tiểu sử dân số
Kích thước dân số: Khoảng 2,8 triệu người
Tuổi thọ trung bình: Khoảng 75,7 tuổi
Tỷ lệ sinh: Khoảng 9 sinh đối với mỗi 1.000 dân số
Độ tuổi trung bình của dân số: Khoảng 43,7 tuổi
Tỷ lệ dân số thành thị: Khoảng 67,9%
Chỉ số kinh tế
Mức lương trung bình: Khoảng €900-1000 mỗi tháng (vui lòng tham khảo nguồn địa phương để biết con số chính xác)
Tỷ lệ thất nghiệp: Khoảng 9,1%
Tỷ lệ lạm phát: Khoảng 2,0%
Mức đầu tư vào khoa học và công nghệ dưới dạng tỷ lệ với GDP: Gần 1,0% (ước tính)
Chỉ số giáo dục và văn hóa
Tỷ lệ phân bổ các cấp độ giáo dục: Dữ liệu không có sẵn
Chi phí trung bình cho giáo dục: Khoảng 5,2% của GDP
Thời gian học tập: Thông thường là 12 năm cho giáo dục cơ bản, nhưng khác với giáo dục đại học
Tỷ lệ dân số có truy cập internet: Khoảng 86%
Tỷ lệ dân số biết đọc biết viết: Khoảng 99,8%
Tỷ lệ dân số có giáo dục đại học: Khoảng 58%
Tỷ lệ dân số tham gia hoạt động nghiên cứu và phát triển: Dữ liệu không có sẵn
# | Quốc gia | Người dùng | IQ |
#1 | Тао | 141 | |
#2 | striog | 133 | |
#3 | Elmira | 132 | |
#4 | Laurytiaaaa | 132 | |
#5 | ren | 131 | |
#6 | Ре | 130 | |
#7 | Linas | 130 | |
#8 | joris | 129 | |
#9 | gilmoras13 | 128 | |
#10 | KB | 128 | |
#11 | Kamilė | 128 | |
#12 | Egl | 128 | |
#13 | Kristupas | 128 | |
#14 | elsie | 127 | |
#15 | Dainius | 127 | |
#16 | Kromialz | 126 | |
#17 | Bum | 126 | |
#18 | Egidijus | 126 | |
#19 | Papuna Tskhvediani | 125 |