IQ trung bình ở Hàn Quốc
Số lượng phản hồi: | 1000+ |
IQ trung bình: | 106.58 |
Xếp hạng trong xếp hạng: | 1 |
Dân số học
Kích thước dân số: Khoảng 52 triệu người.
Tuổi thọ trung bình: Khoảng 83 năm.
Tỷ lệ sinh: Khoảng 0.84 trẻ trên mỗi phụ nữ (tỷ lệ sinh sản tổng cộng).
Độ tuổi trung bình của dân số: Khoảng 42.5 năm.
Tỷ lệ dân số thành thị: Khoảng 81.4%.
Chỉ số kinh tế
Mức lương trung bình: Khoảng KRW 3.248.000 mỗi tháng (có thể biến đổi lớn dựa trên công việc hoặc ngành nghề cụ thể).
Tỷ lệ thất nghiệp: Khoảng 4%.
Tỷ lệ lạm phát: Khoảng 1.5%.
Mức đầu tư vào khoa học và công nghệ dưới dạng tỷ lệ so với GDP: Khoảng 4.6%.
Chỉ số giáo dục và văn hóa
Tỷ lệ phân phối giáo dục: Hơn 85% người Hàn Quốc trong độ tuổi 25 đến 34 đã có ít nhất một bằng tốt nghiệp trung học và hơn 70% trong nhóm tuổi này đã có giáo dục cao cấp.
Số lượng cơ sở giáo dục trên mỗi 10.000 dân số: Dữ liệu không sẵn có.
Chi phí trung bình cho giáo dục: Khoảng 4.7% của GDP.
Thời gian học tập: Giáo dục cơ bản kéo dài 9 năm và trung học kéo dài 3 năm; giáo dục cao cấp có thể biến đổi.
Tỷ lệ dân số có truy cập internet: Gần 96%.
Tỷ lệ dân số biết đọc biết viết: Gần 98%.
Tỷ lệ dân số có giáo dục cao cấp: Khoảng 45% cho bằng cử nhân và cao hơn.
Số lượng công trình khoa học trên mỗi 10.000 dân số: Dữ liệu không sẵn có.
Số lượng thư viện hoặc trung tâm văn hóa trên mỗi 10.000 dân số: Dữ liệu không sẵn có.
Chỉ số khoa học và nghiên cứu
Số lượng nhà khoa học và nhà nghiên cứu trên mỗi 10.000 dân số: Khoảng 150 (dựa trên dữ liệu năm 2019).
Tỷ lệ dân số tham gia vào hoạt động nghiên cứu và phát triển: Hàn Quốc luôn đứng đầu về tỷ lệ GDP của nó được chi tiêu vào R&D, nhưng số liệu cụ thể về tỷ lệ dân số tham gia vào hoạt động R&D không sẵn có.
# | Quốc gia | Người dùng | IQ |
#1 | j | 153 | |
#2 | 신비 | 151 | |
#3 | boks | 147 | |
#4 | hilbermann | 147 | |
#5 | 오승환 | 147 | |
#6 | 김채원 | 147 | |
#7 | jjs | 147 | |
#8 | 하건 | 146 | |
#9 | ParkJoo | 145 | |
#10 | 김성환 | 145 | |
#11 | 이승만 | 145 | |
#12 | Jason Chan | 145 | |
#13 | kyle | 144 | |
#14 | Gg | 144 | |
#15 | ㅎㅎ | 143 | |
#16 | primal fear | 143 | |
#17 | 매운카레 | 143 | |
#18 | 137 | 143 | |
#19 | hashbb | 143 | |
#20 | Gggjhgvg | 143 |