IQ trung bình ở Iceland
Số lượng phản hồi: | 500+ |
IQ trung bình: | 101.14 |
Xếp hạng trong xếp hạng: | 21 |
Dân số học
Kích thước dân số: Khoảng 366.000 người.
Tuổi thọ kỳ vọng: Khoảng 83 tuổi.
Tỉ lệ sinh: Khoảng 13,5 sinh cho mỗi 1.000 dân.
Độ tuổi trung bình của dân số: Ước tính khoảng 37 tuổi.
Tỷ lệ dân số thành thị: Khoảng 94% số người sống trong các khu vực thành thị.
Chỉ số kinh tế
Lương trung bình: Trong năm 2020, mức lương trung bình hàng tháng tại Iceland là khoảng ISK 685.000 (krona Iceland). Chú ý: Con số này có thể biến đổi tùy thuộc vào ngành nghề và ngành công nghiệp.
Tỷ lệ thất nghiệp: Trong năm 2021, nó dao động xung quanh 4,5%.
Tỷ lệ lạm phát: Trung bình là khoảng 2,5% vào năm 2021.
Mức đầu tư vào khoa học và công nghệ như một phần trăm của GDP: Dữ liệu cụ thể cho Iceland không dễ dàng có sẵn, nhưng các quốc gia Bắc Âu thường đầu tư cao trong lĩnh vực này.
Chỉ số giáo dục và văn hóa
Tỷ lệ phân phối các mức giáo dục: Đa số người Iceland đã tốt nghiệp trung học và một phần đáng kể cũng có các bằng cấp cao hơn.
Chi phí giáo dục trung bình: Iceland đầu tư khoảng 7,5% GDP vào giáo dục.
Thời gian đào tạo: Đào tạo bắt buộc kéo dài 10 năm (từ 6 đến 16 tuổi). Tuy nhiên, nhiều người tiếp tục học ở trình độ cao hơn.
Tỷ lệ dân số có truy cập internet: Gần như tất cả, khoảng 98%.
Tỷ lệ dân số biết đọc biết viết: Gần như 100% - Iceland có một trong tỷ lệ biết chữ cao nhất trên thế giới.
Tỷ lệ dân số có trình độ đại học: Khoảng 40% người trưởng thành (từ 25 đến 64 tuổi) đã hoàn thành đại học.
Tỷ lệ dân số tham gia hoạt động nghiên cứu và phát triển: Dữ liệu cụ thể cho chỉ số này không dễ dàng có sẵn, nhưng Iceland thường có số lượng người làm việc cao trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển.
# | Quốc gia | Người dùng | IQ |
#1 | Gugga | 135 | |
#2 | bobo | 133 | |
#3 | Sigrún María | 132 | |
#4 | とみ | 131 | |
#5 | Arora | 130 | |
#6 | Almar ein | 124 | |
#7 | konni | 123 | |
#8 | Daphne | 122 | |
#9 | Grissi | 122 | |
#10 | Bjartmann | 122 | |
#11 | Espen | 122 | |
#12 | Professor Hlynur | 122 | |
#13 | Eijo | 120 | |
#14 | Kristófer | 120 | |
#15 | Sam | 120 | |
#16 | Rafa | 118 | |
#17 | David | 117 | |
#18 | Agga | 117 | |
#19 | Tleo | 117 | |
#20 | ben | 117 |