IQ trung bình ở Trung Quốc
Số lượng phản hồi: | 1000+ |
IQ trung bình: | 105.38 |
Xếp hạng trong xếp hạng: | 2 |
Dân số học
Kích thước dân số: Khoảng 1,4 tỷ người.
Tuổi thọ trung bình: Xấp xỉ 76,5 năm.
Tỷ lệ sinh: Khoảng 11,2 sinh mỗi 1.000 dân số.
Độ tuổi trung bình của dân số: Trung bình từ giữa đến cuối tuổi 30.
Tỷ lệ dân số ở đô thị: Khoảng 60%.
Chỉ số kinh tế
Lương trung bình: Thay đổi theo khu vực, nhưng ước tính sơ bộ, mức lương hàng tháng ở đô thị là khoảng 8,000-9,000 CNY.
Tỷ lệ thất nghiệp: Xấp xỉ 5,5%.
Tỷ lệ lạm phát: Xấp xỉ 2,5%.
Mức đầu tư vào khoa học và công nghệ dưới dạng phần trăm của GDP: Trung Quốc mục tiêu 2,5%, nhưng con số chính xác có thể có sự biến đổi nhỏ.
Chỉ số giáo dục và văn hóa
Tỷ lệ phân phối các cấp bậc giáo dục: Dữ liệu đa dạng, nhưng tỷ lệ đáng kể đã hoàn thành giáo dục trung học.
Số lượng cơ sở giáo dục mỗi 10,000 dân số: Dữ liệu không sẵn sàng.
Chi phí trung bình cho giáo dục: Xấp xỉ 4% của GDP.
Thời gian của giáo dục: 12 năm cho giáo dục cơ bản (6 năm tiểu học + 3 năm trung học cơ sở + 3 năm trung học phổ thông), lâu hơn cho giáo dục đại học.
Tỷ lệ dân số có truy cập internet: Trên 70%.
Tỷ lệ dân số biết chữ: Trên 95%.
Tỷ lệ dân số có giáo dục đại học: Trên 15% với giáo dục đại học.
Số lượng công trình khoa học mỗi 10,000 dân số: Dữ liệu không sẵn sàng.
Số lượng thư viện hoặc trung tâm văn hóa mỗi 10,000 dân số: Dữ liệu không sẵn sàng.
Chỉ số khoa học và nghiên cứu
Số lượng nhà khoa học và nghiên cứu mỗi 10,000 dân số: Dữ liệu không sẵn sàng.
Tỷ lệ dân số tham gia các hoạt động nghiên cứu và phát triển: Một lần nữa, chi tiết là một thách thức, nhưng Trung Quốc có một ngành nghiên cứu và phát triển đang phát triển.
# | Quốc gia | Người dùng | IQ |
#1 | 小鹿 | 144 | |
#2 | 范叔 | 142 | |
#3 | aoooe | 142 | |
#4 | 曹功满 | 142 | |
#5 | Mia | 141 | |
#6 | Xinying | 140 | |
#7 | SHIkai ZHAO | 140 | |
#8 | pan | 139 | |
#9 | kk | 139 | |
#10 | 拖 | 139 | |
#11 | 王春燕 | 138 | |
#12 | Scott Zhao | 138 | |
#13 | ran | 137 | |
#14 | Qihui | 137 | |
#15 | WANG | 136 | |
#16 | 李真毅 | 136 | |
#17 | Jacky | 135 | |
#18 | 郝龙 | 135 | |
#19 | 康泽铭 | 135 |