IQ trung bình ở Thụy Sĩ
Số lượng phản hồi: | 1000+ |
IQ trung bình: | 103.64 |
Xếp hạng trong xếp hạng: | 6 |
Dân số học
Kích thước dân số: Khoảng 8,5 triệu người.
Kỳ vọng tuổi thọ: Khoảng 83,5 năm.
Tỷ lệ sinh: Khoảng 9,4 sinh cho mỗi 1.000 dân số.
Độ tuổi trung bình của dân số: Khoảng 42,4 năm.
Tỷ lệ dân số thành thị: Khoảng 73,8%.
Chỉ số kinh tế
Lương trung bình: Mức lương hàng tháng trung bình ở Thụy Sĩ là khoảng 6.500 CHF.
Tỷ lệ thất nghiệp: Khoảng 3,2%.
Tỷ lệ lạm phát: Khoảng 0,3%.
Mức đầu tư vào khoa học và công nghệ dưới dạng tỷ lệ của GDP: Thụy Sĩ đầu tư hơn 3% GDP vào nghiên cứu và phát triển.
Chỉ số giáo dục và văn hóa
Tỷ lệ phân phối các cấp độ giáo dục:
- Giáo dục bắt buộc: Khoảng 100%.
- Cấp II trung học (giáo dục trung cấp): Hơn 90%.
- Cấp III (giáo dục cao đẳng): Khoảng 50%.
Số lượng cơ sở giáo dục trên 10.000 dân số: Dữ liệu không sẵn có ngay lập tức.
Chi phí trung bình cho giáo dục: Thụy Sĩ tiêu khoảng 5,5% GDP cho giáo dục.
Thời gian học: Học tập bắt buộc kéo dài 11 năm.
Tỷ lệ dân số có truy cập internet: Hơn 95%.
Tỷ lệ dân số biết đọc biết viết: Gần 100%.
Tỷ lệ dân số có trình độ đại học: Khoảng 50%.
Số lượng bài báo khoa học trên 10.000 dân số: Dữ liệu không sẵn có ngay lập tức.
Số lượng thư viện hoặc trung tâm văn hóa trên 10.000 dân số: Dữ liệu không sẵn có ngay lập tức.
Chỉ số khoa học và nghiên cứu
Số lượng nhà khoa học và nghiên cứu trên 10.000 dân số: Thụy Sĩ có nhiều nhà khoa học, nhưng dữ liệu chính xác không sẵn có ngay lập tức.
Tỷ lệ dân số tham gia các hoạt động nghiên cứu và phát triển: Thụy Sĩ nằm trong số các quốc gia hàng đầu về sự tham gia trong lĩnh vực nghiên cứu và phát triển, nhưng tỷ lệ chính xác không sẵn có ngay lập tức.
# | Quốc gia | Người dùng | IQ |
#1 | Rick N. | 153 | |
#2 | 李明旭 | 151 | |
#3 | Holderbaum Ondoua Paul Gregor | 143 | |
#4 | Nick | 142 | |
#5 | Cree97 | 141 | |
#6 | 初文斐 | 141 | |
#7 | massi | 140 | |
#8 | Flavio da Silva | 140 | |
#9 | Nicoletta | 139 | |
#10 | NicolaiFeliceSantucci | 139 | |
#11 | kingognicolai | 137 | |
#12 | Miret | 136 | |
#13 | Luca Flükiger | 135 | |
#14 | asha | 135 | |
#15 | stephi | 135 | |
#16 | Tobias | 134 | |
#17 | Sejla | 134 | |
#18 | Marcos | 134 | |
#19 | Enjoyer | 134 | |
#20 | Kama | 134 |