IQ trung bình ở Bulgaria
Số lượng phản hồi: | 1000+ |
IQ trung bình: | 99.72 |
Xếp hạng trong xếp hạng: | 35 |
Thống kê dân số
Kích thước dân số: Khoảng 7 triệu người (2021)
Tuổi thọ trung bình: Khoảng 75 năm (2021)
Tỉ lệ sinh: Khoảng 8,5 sinh mỗi 1.000 dân (2020)
Độ tuổi trung bình của dân số: 43,7 năm (2021)
Tỷ lệ dân số thành thị: Khoảng 75% (2021)
Chỉ số kinh tế
Lương trung bình: Khoảng €650 mỗi tháng (2021)
Tỷ lệ thất nghiệp: Khoảng 5,2% (2021)
Tỷ lệ lạm phát: Khoảng 1,2% (2020)
Mức đầu tư vào khoa học và công nghệ tính theo tỷ lệ với GDP: Khoảng 0,78% (2020)
Chỉ số giáo dục và văn hóa
Tỉ lệ phân bố trình độ học vấn: Dữ liệu không dễ dàng tìm được.
Chi phí trung bình cho giáo dục: Khoảng 4,5% của GDP (2020)
Thời gian học: Thường là 12 năm cho trường tiểu học và trung học cơ sở, thời gian học cao đẳng và đại học khác nhau.
Tỷ lệ dân số có truy cập internet: Khoảng 59% (2019)
Tỷ lệ dân số biết chữ: Hơn 98% (2021)
Tỷ lệ dân số có trình độ đại học: Khoảng 27% (2021)
Tỷ lệ dân số tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển: Dữ liệu không dễ dàng tìm được.
# | Quốc gia | Người dùng | IQ |
#1 | marchemence | 140 | |
#2 | ViktorMarkov | 139 | |
#3 | Orlin | 138 | |
#4 | loraaa | 138 | |
#5 | IvanIvano | 137 | |
#6 | Aksay Hasan | 137 | |
#7 | mitko | 135 | |
#8 | Teodora | 134 | |
#9 | Zigi | 134 | |
#10 | Martin | 134 | |
#11 | Todor Kostov | 133 | |
#12 | Askin | 133 | |
#13 | Devil | 133 | |
#14 | Martin Ivanov | 133 | |
#15 | Vessou | 133 | |
#16 | PenguinWarrior | 133 | |
#17 | Bero | 133 | |
#18 | Boyan | 132 | |
#19 | Pesho Umnoto | 132 | |
#20 | Nikolay D | 132 |